Trang chủLCFY • NASDAQ
add
Locafy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,49 $
Mức chênh lệch một ngày
5,64 $ - 6,14 $
Phạm vi một năm
2,20 $ - 11,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,36 Tr USD
Số lượng trung bình
21,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 911,84 N | -28,45% |
Chi phí hoạt động | 606,75 N | -2,69% |
Thu nhập ròng | -661,70 N | 35,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -72,57 | 9,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -281,94 N | 52,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 484,59 N | -20,72% |
Tổng tài sản | 7,20 Tr | 33,15% |
Tổng nợ | 3,34 Tr | -33,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -661,70 N | 35,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -234,58 N | -0,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -483,42 N | -237,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 493,90 N | 4.687,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -239,99 N | 39,08% |
Dòng tiền tự do | -182,71 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
34