Trang chủLCGMF • OTCMKTS
add
Lion Copper and Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,092 $
Mức chênh lệch một ngày
0,097 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,67 Tr CAD
Số lượng trung bình
136,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -7,37 Tr | -113,47% |
Thu nhập ròng | -682,00 N | 45,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,52 Tr | 117,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,00 Tr | 246,28% |
Tổng tài sản | 17,14 Tr | 52,25% |
Tổng nợ | 7,74 Tr | 47,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 411,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 117,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 193,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -682,00 N | 45,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,23 Tr | 178,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 284,00 N | 3,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,51 Tr | 194,26% |
Dòng tiền tự do | 7,86 Tr | 2.239,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8