Trang chủLCGP • IDX
add
Eureka Prima Jakarta Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
114,00 Rp
Phạm vi một năm
113,00 Rp - 117,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 T | -70,78% |
Chi phí hoạt động | 4,25 T | -54,22% |
Thu nhập ròng | -2,78 T | 61,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -138,86 | -32,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,45 T | 71,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 589,43 Tr | -12,28% |
Tổng tài sản | 1,63 NT | -0,11% |
Tổng nợ | 39,71 T | -0,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,78 T | 61,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 116,68 Tr | 101,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -199,20 Tr | -103,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,52 Tr | 89,38% |
Dòng tiền tự do | -728,89 Tr | 91,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
21