Trang chủLCII • NYSE
add
LCI Industries
78,68 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
78,68 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:08 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
80,00 $
Mức chênh lệch một ngày
77,47 $ - 80,62 $
Phạm vi một năm
72,31 $ - 125,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,99 T USD
Số lượng trung bình
553,64 N
Tỷ số P/E
14,05
Tỷ lệ cổ tức
5,85%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 803,14 Tr | -4,11% |
Chi phí hoạt động | 153,27 Tr | -3,26% |
Thu nhập ròng | 9,55 Tr | 501,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,19 | 525,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,37 | 511,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,83 Tr | 28,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,76 Tr | 150,55% |
Tổng tài sản | 2,89 T | -2,18% |
Tổng nợ | 1,51 T | -6,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,55 Tr | 501,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,60 Tr | -22,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,53 Tr | 13,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -91,03 Tr | 1,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,57 Tr | -86,91% |
Dòng tiền tự do | 99,79 Tr | -32,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
11.500