Trang chủLCII • NYSE
add
LCI Industries
91,95 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
91,95 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:20:00 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
90,51 $
Mức chênh lệch một ngày
90,75 $ - 92,37 $
Phạm vi một năm
72,31 $ - 129,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 T USD
Số lượng trung bình
307,82 N
Tỷ số P/E
15,05
Tỷ lệ cổ tức
5,00%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | 8,01% |
Chi phí hoạt động | 170,43 Tr | 2,49% |
Thu nhập ròng | 49,44 Tr | 35,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,73 | 25,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,94 | 34,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,86 Tr | 22,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 231,24 Tr | 922,07% |
Tổng tài sản | 3,10 T | 3,98% |
Tổng nợ | 1,73 T | 6,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,44 Tr | 35,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,72 Tr | 658,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,04 Tr | -398,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 66,87 Tr | 352,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,49 Tr | 250,43% |
Dòng tiền tự do | -22,54 Tr | 8,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
11.500