Trang chủLCKM • IDX
add
LCK Global Kedaton Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
204,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
192,00 Rp - 210,00 Rp
Phạm vi một năm
175,00 Rp - 370,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
199,00 T IDR
Số lượng trung bình
263,62 N
Tỷ số P/E
213,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,97 Tr | -49,14% |
Chi phí hoạt động | 1,07 T | -37,56% |
Thu nhập ròng | -1,01 T | 45,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -657,37 | -7,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -507,32 Tr | 63,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 T | -70,93% |
Tổng tài sản | 142,44 T | 2,30% |
Tổng nợ | 7,26 T | 45,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 T | 45,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,01 T | 12,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,52 Tr | 96,16% |
Dòng tiền tự do | 329,67 Tr | 165,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
5