Trang chủLCLEAN • STO
add
Lifeclean International AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,38 kr - 0,49 kr
Phạm vi một năm
0,38 kr - 9,78 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
23,30 Tr SEK
Số lượng trung bình
179,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,91 Tr | -24,28% |
Chi phí hoạt động | 18,26 Tr | -10,45% |
Thu nhập ròng | -12,65 Tr | 9,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -115,93 | -18,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | -16,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,70 Tr | 12,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,57 Tr | 27,54% |
Tổng tài sản | 61,80 Tr | -9,92% |
Tổng nợ | 65,43 Tr | -2,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -67,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,65 Tr | 9,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,36 Tr | 0,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -809,00 N | 39,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,88 Tr | 67,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,29 Tr | 47,49% |
Dòng tiền tự do | -3,58 Tr | 40,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
31