Trang chủLCLEAN • STO
add
Lifeclean International AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,10 kr - 0,11 kr
Phạm vi một năm
0,10 kr - 3,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
26,82 Tr SEK
Số lượng trung bình
916,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,28 Tr | -3,09% |
Chi phí hoạt động | 16,56 Tr | -20,42% |
Thu nhập ròng | -7,18 Tr | 43,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,42 | 42,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,18 Tr | 55,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,23 Tr | 582,20% |
Tổng tài sản | 72,93 Tr | 9,01% |
Tổng nợ | 51,01 Tr | -31,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 274,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,18 Tr | 43,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,02 Tr | 14,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 N | 98,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,08 Tr | 497,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,05 Tr | 216,09% |
Dòng tiền tự do | -4,69 Tr | -6,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
25