Trang chủLCNB • NASDAQ
add
LCNB Corp
17,27 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
17,27 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,89 $
Mức chênh lệch một ngày
16,88 $ - 17,30 $
Phạm vi một năm
12,42 $ - 17,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
243,69 Tr USD
Số lượng trung bình
19,78 N
Tỷ số P/E
34,08
Tỷ lệ cổ tức
5,10%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,17 Tr | 22,64% |
Chi phí hoạt động | 14,71 Tr | 26,75% |
Thu nhập ròng | 4,53 Tr | 11,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,41 | -9,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | -8,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,37 Tr | -9,32% |
Tổng tài sản | 2,35 T | 18,43% |
Tổng nợ | 2,09 T | 17,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 253,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,53 Tr | 11,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,22 Tr | 114,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,80 Tr | 259,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,52 Tr | -217,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,50 Tr | -74,13% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1877
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
363