Trang chủLCR • CNSX
add
Lancaster Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
835,56 N CAD
Số lượng trung bình
47,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 267,44 N | -61,96% |
Thu nhập ròng | -276,02 N | 88,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,90 N | -69,74% |
Tổng tài sản | 632,85 N | -32,42% |
Tổng nợ | 1,43 Tr | 41,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -795,68 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -98,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -187,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -276,02 N | 88,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,80 N | 86,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,10 N | -111,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,75 N | -80,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,15 N | 75,99% |
Dòng tiền tự do | 40,64 N | 26,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25