Trang chủLCR • CNSX
add
Lancaster Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
891,36 N CAD
Số lượng trung bình
92,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 179,67 N | -45,01% |
Thu nhập ròng | -209,69 N | 53,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,37 N | -73,16% |
Tổng tài sản | 516,16 N | -37,08% |
Tổng nợ | 1,74 Tr | 35,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -85,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.318,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -209,69 N | 53,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,00 | 100,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 89,00 | -99,89% |
Dòng tiền tự do | 71,62 N | 206,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25