Trang chủLCUT • NASDAQ
add
Lifetime Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,80 $
Mức chênh lệch một ngày
5,75 $ - 5,92 $
Phạm vi một năm
5,25 $ - 11,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
129,39 Tr USD
Số lượng trung bình
63,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,89%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,84 Tr | -4,09% |
Chi phí hoạt động | 58,80 Tr | 2,55% |
Thu nhập ròng | 344,00 N | -91,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,19 | -91,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | -41,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,02 Tr | -18,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 81,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,25 Tr | -1,04% |
Tổng tài sản | 668,74 Tr | -3,32% |
Tổng nợ | 447,82 Tr | -3,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 220,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 344,00 N | -91,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,67 Tr | -88,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -506,00 N | 34,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,66 Tr | 530,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,59 Tr | 129,40% |
Dòng tiền tự do | -21,98 Tr | -86,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1945
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.230