Trang chủLCY • ASX
add
Legacy Iron Ore Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0080 $ - 0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,019 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,07 Tr AUD
Số lượng trung bình
335,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,28 Tr | 694,90% |
Chi phí hoạt động | 14,41 Tr | 114,43% |
Thu nhập ròng | -5,59 Tr | 0,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,57 | 87,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,53 Tr | 19,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,14 Tr | -26,95% |
Tổng tài sản | 37,96 Tr | -19,61% |
Tổng nợ | 9,01 Tr | -26,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,76 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,59 Tr | 0,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,00 Tr | 12,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,42 Tr | -923,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,10 Tr | 32,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -315,20 N | -110,20% |
Dòng tiền tự do | -3,62 Tr | -9,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web