Trang chủLDA • BME
add
Linea Drct sgrdr S Cmpn d Sgrs y Rsgrs
Giá đóng cửa hôm trước
1,24 €
Mức chênh lệch một ngày
1,22 € - 1,26 €
Phạm vi một năm
0,83 € - 1,26 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 T EUR
Số lượng trung bình
590,35 N
Tỷ số P/E
27,79
Tỷ lệ cổ tức
2,21%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 273,32 Tr | 28,27% |
Chi phí hoạt động | 7,62 Tr | -63,76% |
Thu nhập ròng | 15,33 Tr | 488,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,61 | 359,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,08 Tr | 948,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,42 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,21 T | — |
Tổng nợ | 856,08 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 351,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,33 Tr | 488,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
2.462