Trang chủLDA • BME
add
Linea Drct sgrdr S Cmpn d Sgrs y Rsgrs
Giá đóng cửa hôm trước
1,36 €
Mức chênh lệch một ngày
1,35 € - 1,37 €
Phạm vi một năm
0,99 € - 1,44 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 T EUR
Số lượng trung bình
298,30 N
Tỷ số P/E
19,66
Tỷ lệ cổ tức
3,05%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 262,55 Tr | 6,34% |
Chi phí hoạt động | -253,96 Tr | -5.107,28% |
Thu nhập ròng | 22,94 Tr | 49,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,74 | 40,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,91 Tr | 424,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,51 Tr | 18,77% |
Tổng tài sản | 1,31 T | 12,29% |
Tổng nợ | 931,40 Tr | 12,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 377,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,94 Tr | 49,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
2.147