Trang chủLDA • BME
add
Linea Drct sgrdr S Cmpn d Sgrs y Rsgrs
Giá đóng cửa hôm trước
1,08 €
Mức chênh lệch một ngày
1,06 € - 1,09 €
Phạm vi một năm
0,80 € - 1,21 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T EUR
Số lượng trung bình
255,81 N
Tỷ số P/E
32,94
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 228,51 Tr | -13,30% |
Chi phí hoạt động | 160,38 Tr | 432,53% |
Thu nhập ròng | 15,31 Tr | 256,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,70 | 280,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,97 Tr | 138,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,43 Tr | -66,82% |
Tổng tài sản | 1,17 T | 9,50% |
Tổng nợ | 824,58 Tr | 6,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 341,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,31 Tr | 256,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
2.462