Trang chủLDC • BKK
add
LDC Dental PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,40 ฿ - 0,42 ฿
Phạm vi một năm
0,32 ฿ - 0,81 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
240,00 Tr THB
Số lượng trung bình
364,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,16 Tr | -18,39% |
Chi phí hoạt động | 12,44 Tr | -3,33% |
Thu nhập ròng | 1,04 Tr | 258,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,27 | 295,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,93 Tr | -37,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,30 Tr | -15,13% |
Tổng tài sản | 528,23 Tr | -6,00% |
Tổng nợ | 276,12 Tr | -10,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 252,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 Tr | 258,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,49 Tr | -46,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,11 Tr | 101,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,46 Tr | 74,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,14 Tr | 111,92% |
Dòng tiền tự do | 7,79 Tr | 48,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
225