Trang chủLDDFD • OTCMKTS
add
Liberty Defense Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 1,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 632,06 N | 23,55% |
Chi phí hoạt động | 1,34 Tr | -40,83% |
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | 35,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -218,01 | 47,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -898,86 N | 49,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 397,32 N | 269,37% |
Tổng tài sản | 6,07 Tr | 4,07% |
Tổng nợ | 6,66 Tr | 81,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -587,96 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | 35,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -608,89 N | -20,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,94 N | 93,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 996,27 N | 8.161,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 396,35 N | 169,55% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
27