Trang chủLDR • ASX
add
Lode Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,099 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,059 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,75 Tr AUD
Số lượng trung bình
349,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 318,44 N | 92,62% |
Thu nhập ròng | -288,74 N | -121,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -315,76 N | -102,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 Tr | -53,01% |
Tổng tài sản | 7,96 Tr | -16,28% |
Tổng nợ | 180,00 N | -70,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -288,74 N | -121,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -246,56 N | -4,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -219,98 N | 53,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,90 N | -100,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -475,43 N | -134,33% |
Dòng tiền tự do | -352,67 N | 21,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web