Trang chủLDR • ASX
add
Lode Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,074 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,27 Tr AUD
Số lượng trung bình
500,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 320,00 | — |
Chi phí hoạt động | 426,94 N | 27,30% |
Thu nhập ròng | -407,47 N | -38,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -127,34 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -406,30 N | -24,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,58 Tr | 41,82% |
Tổng tài sản | 13,09 Tr | 53,50% |
Tổng nợ | 838,30 N | 398,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -407,47 N | -38,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -384,82 N | -36,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -567,97 N | -9,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,10 Tr | 23.739,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,15 Tr | 242,23% |
Dòng tiền tự do | -667,70 N | 5,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web