Trang chủLDSN • OTCMKTS
add
Luduson G Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0038 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,11 Tr USD
Số lượng trung bình
18,13 N
Tỷ số P/E
0,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | — |
Chi phí hoạt động | 300,00 | -99,58% |
Thu nhập ròng | -9,96 N | 87,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,64 Tr | 7.120,68% |
Tổng tài sản | 22,05 Tr | 210,98% |
Tổng nợ | 1,28 Tr | 2,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 563,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,96 N | 87,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,66 N | 83,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,66 N | 83,10% |
Dòng tiền tự do | -5,93 N | 77,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
3