Trang chủLDTC • NASDAQ
add
LeddarTech Holdings Inc.
0,49 $
Sau giờ giao dịch:(3,31%)-0,016
0,47 $
Đóng cửa: 3 thg 3, 18:45:30 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,56 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 4,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,65 Tr USD
Số lượng trung bình
422,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,88 N | -0,23% |
Chi phí hoạt động | 13,27 Tr | 333,16% |
Thu nhập ròng | -26,47 Tr | 55,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,02 N | 55,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,84 | -416,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,87 Tr | -385,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,73 Tr | -39,24% |
Tổng tài sản | 32,13 Tr | -68,31% |
Tổng nợ | 130,70 Tr | 38,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -98,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -129,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 383,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,47 Tr | 55,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,43 Tr | 74,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,18 N | 93,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,97 Tr | -62,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,46 Tr | -48,35% |
Dòng tiền tự do | 4,95 Tr | 169,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
130