Trang chủLDWY • NASDAQ
add
Lendway Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,91 $
Mức chênh lệch một ngày
3,79 $ - 3,99 $
Phạm vi một năm
3,02 $ - 6,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,06 Tr USD
Số lượng trung bình
3,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,19 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 2,51 Tr | 368,84% |
Thu nhập ròng | -2,94 Tr | -807,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,48 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,38 Tr | -347,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 Tr | -89,06% |
Tổng tài sản | 99,98 Tr | 499,68% |
Tổng nợ | 88,09 Tr | 7.620,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,94 Tr | -807,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,48 Tr | -233,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -466,00 N | -1.764,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,41 Tr | 5.453,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 426,00 N | -58,96% |
Dòng tiền tự do | -905,88 N | -180,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
103