Trang chủLDX • ASX
add
Lumos Diagnostics Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 $
Mức chênh lệch một ngày
0,028 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,054 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,86 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,15 Tr | 127,98% |
Chi phí hoạt động | 3,85 Tr | 7,75% |
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | 56,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,47 | 80,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,06 Tr | 51,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,53 Tr | 301,16% |
Tổng tài sản | 26,49 Tr | 14,93% |
Tổng nợ | 16,70 Tr | 20,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 748,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | 56,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,16 Tr | -30,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,50 N | 5,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,89 Tr | 80,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -473,50 N | 42,11% |
Dòng tiền tự do | -403,00 N | 68,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web