Trang chủLEA • STO
add
Lea Bank AB
Giá đóng cửa hôm trước
12,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
12,20 kr - 12,55 kr
Phạm vi một năm
9,58 kr - 16,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T SEK
Số lượng trung bình
43,18 N
Tỷ số P/E
13,79
Tỷ lệ cổ tức
14,57%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,15 Tr | 8,78% |
Chi phí hoạt động | 56,47 Tr | 22,90% |
Thu nhập ròng | 21,09 Tr | -11,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,06 | -18,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 849,10 Tr | 1.519,61% |
Tổng tài sản | 9,13 T | 6,62% |
Tổng nợ | 7,67 T | 7,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,09 Tr | -11,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 697,16 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,90 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 165,03 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 845,29 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
50