Trang chủLEAP • CVE
add
Quantum Critical Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
51,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 65,00 N | 44,80% |
Thu nhập ròng | -73,10 N | -35,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,47 N | -95,71% |
Tổng tài sản | 1,50 Tr | -5,66% |
Tổng nợ | 729,66 N | 21,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 767,26 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,10 N | -35,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,07 N | 158,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,16 N | 73,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,10 N | 84,30% |
Dòng tiền tự do | 4,37 N | 102,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web