Trang chủLEAT • OTCMKTS
add
Leatt Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6,49 $
Mức chênh lệch một ngày
6,25 $ - 6,31 $
Phạm vi một năm
5,01 $ - 9,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,22 Tr USD
Số lượng trung bình
3,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,20 Tr | 14,22% |
Chi phí hoạt động | 5,70 Tr | 4,05% |
Thu nhập ròng | -446,46 N | 69,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,99 | 73,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -761,77 N | 52,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,37 Tr | 8,99% |
Tổng tài sản | 46,49 Tr | -2,35% |
Tổng nợ | 8,22 Tr | 12,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -446,46 N | 69,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -183,21 N | -357,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -367,37 N | 37,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 699,30 N | -36,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -101,90 N | -118,08% |
Dòng tiền tự do | -282,67 N | -235,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
75