Trang chủLEAT • OTCMKTS
add
Leatt Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12,60 $
Mức chênh lệch một ngày
12,51 $ - 12,72 $
Phạm vi một năm
5,01 $ - 14,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,09 Tr USD
Số lượng trung bình
3,43 N
Tỷ số P/E
43,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,18 Tr | 60,50% |
Chi phí hoạt động | 5,49 Tr | 8,66% |
Thu nhập ròng | 1,14 Tr | 207,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,04 | 167,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,73 Tr | 307,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,73 Tr | 17,98% |
Tổng tài sản | 46,80 Tr | 9,26% |
Tổng nợ | 5,83 Tr | 32,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 Tr | 207,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,35 Tr | 1.921,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -149,18 N | 21,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -265,14 N | 10,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,03 Tr | 1.600,71% |
Dòng tiền tự do | 2,82 Tr | 724,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
75