Trang chủLEAT • OTCMKTS
add
Leatt Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8,96 $
Mức chênh lệch một ngày
8,96 $ - 9,04 $
Phạm vi một năm
5,01 $ - 9,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,08 Tr USD
Số lượng trung bình
4,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,37 Tr | 44,78% |
Chi phí hoạt động | 5,29 Tr | 10,27% |
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | 237,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,30 | 194,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,76 Tr | 453,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,70 Tr | -6,15% |
Tổng tài sản | 45,34 Tr | 3,03% |
Tổng nợ | 5,77 Tr | 23,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | 237,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 768,12 N | -72,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -180,58 N | -266,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -301,47 N | 39,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 331,24 N | -84,83% |
Dòng tiền tự do | 304,21 N | -89,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
75