Trang chủLEBTECH • KLSE
add
Lebtech Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 RM
Phạm vi một năm
0,51 RM - 0,82 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
106,46 Tr MYR
Số lượng trung bình
10,06 N
Tỷ số P/E
137,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,70 Tr | -44,05% |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | 29,67% |
Thu nhập ròng | 352,00 N | 349,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,01 | 545,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 395,00 N | 325,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,33 Tr | 2.003,28% |
Tổng tài sản | 157,33 Tr | -7,34% |
Tổng nợ | 40,16 Tr | -24,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 352,00 N | 349,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,86 Tr | -139,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -250,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,13 Tr | -173,75% |
Dòng tiền tự do | 4,85 Tr | 788,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
33