Trang chủLECRF • OTCMKTS
add
Leocor Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,089 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 153,61 N | 244,01% |
Thu nhập ròng | -2,28 Tr | -18.588,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,85 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,03 Tr | 26,80% |
Tổng tài sản | 8,58 Tr | -44,99% |
Tổng nợ | 225,92 N | -58,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,28 Tr | -18.588,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -137,74 N | -228,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,00 N | 98,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -147,24 N | 77,63% |
Dòng tiền tự do | -75,74 N | 89,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web