Trang chủLEDIBOND • CPH
add
LED iBond International AS
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,31 kr - 0,39 kr
Phạm vi một năm
0,14 kr - 1,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
14,94 Tr DKK
Số lượng trung bình
46,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,59 Tr | 35,32% |
Chi phí hoạt động | 3,28 Tr | -12,66% |
Thu nhập ròng | -2,61 Tr | 33,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -100,58 | 50,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,22 Tr | 24,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 Tr | 29,11% |
Tổng tài sản | 26,74 Tr | -6,48% |
Tổng nợ | 29,88 Tr | 55,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,61 Tr | 33,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,31 Tr | -66,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -216,00 N | 62,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,52 Tr | -42,78% |
Dòng tiền tự do | -4,79 Tr | -139,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
8