Trang chủLEDS • NASDAQ
add
Semileds Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,43 $
Mức chênh lệch một ngày
2,30 $ - 2,53 $
Phạm vi một năm
0,92 $ - 2,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,60 Tr USD
Số lượng trung bình
38,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,87 Tr | 1.127,09% |
Chi phí hoạt động | 893,00 N | -5,40% |
Thu nhập ròng | 388,00 N | 169,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,57 | 105,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 266,00 N | 139,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,38 Tr | 47,80% |
Tổng tài sản | 23,19 Tr | 92,91% |
Tổng nợ | 19,59 Tr | 119,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 388,00 N | 169,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,40 Tr | 334,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -136,00 N | -491,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,00 N | 8,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,13 Tr | 259,35% |
Dòng tiền tự do | 899,50 N | 172,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
116