Trang chủLEEF • CNSX
add
Leef Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,09 Tr CAD
Số lượng trung bình
77,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,76 Tr | 19,34% |
Chi phí hoạt động | 3,87 Tr | 32,02% |
Thu nhập ròng | -3,19 Tr | -60,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,12 | -34,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,01 Tr | -232,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,16 Tr | -46,30% |
Tổng tài sản | 45,07 Tr | -7,57% |
Tổng nợ | 45,53 Tr | 11,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -458,41 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,19 Tr | -60,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -463,66 N | -39,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,72 Tr | 70,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,19 Tr | -83,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -831,12 N | -175,41% |
Dòng tiền tự do | -2,56 Tr | 51,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web