Trang chủLEFORM • KLSE
add
Leform Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,15 RM - 0,15 RM
Phạm vi một năm
0,11 RM - 0,18 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
215,21 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,91 Tr
Tỷ số P/E
211,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,57 Tr | -22,76% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 332,00 N | -80,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,90 Tr | -12,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,18 Tr | -48,07% |
Tổng tài sản | 455,53 Tr | -10,96% |
Tổng nợ | 234,54 Tr | -20,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 220,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 332,00 N | -80,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,87 Tr | 132,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,78 Tr | 65,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,79 Tr | -138,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,69 Tr | -47.325,00% |
Dòng tiền tự do | 12,09 Tr | 134,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
218