Trang chủLEG • ASX
add
Legend Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0080 $ - 0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,017 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,29 Tr AUD
Số lượng trung bình
805,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,79 N | -89,03% |
Chi phí hoạt động | 422,53 N | -81,67% |
Thu nhập ròng | -245,07 N | 87,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,79 N | -12,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 762,71 N | 230,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,10 Tr | -3,69% |
Tổng tài sản | 49,55 Tr | -10,27% |
Tổng nợ | 748,49 N | -41,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -245,07 N | 87,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -98,15 N | -56,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -860,45 N | 53,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,26 N | -6,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -983,86 N | 49,68% |
Dòng tiền tự do | 262,29 N | -83,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
8