Trang chủLEGT • NYSEAMERICAN
add
Legato Merger Corp III
Giá đóng cửa hôm trước
10,29 $
Mức chênh lệch một ngày
10,27 $ - 10,29 $
Phạm vi một năm
10,00 $ - 10,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
265,09 Tr USD
Số lượng trung bình
49,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 284,95 N | — |
Thu nhập ròng | 2,57 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 Tr | — |
Tổng tài sản | 209,52 Tr | — |
Tổng nợ | 214,49 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -54,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,57 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -215,77 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -215,77 N | — |
Dòng tiền tự do | -125,00 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web