Trang chủLEGT • NYSEAMERICAN
add
Legato Merger Corp III
Giá đóng cửa hôm trước
10,51 $
Mức chênh lệch một ngày
10,53 $ - 10,55 $
Phạm vi một năm
10,07 $ - 10,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
272,18 Tr USD
Số lượng trung bình
18,20 N
Tỷ số P/E
28,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 308,61 N | 775,68% |
Thu nhập ròng | 1,94 Tr | -4,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 Tr | -33,39% |
Tổng tài sản | 213,86 Tr | 4,70% |
Tổng nợ | 219,25 Tr | 5,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -50,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,94 Tr | -4,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -248,75 N | -122,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -248,75 N | -112,03% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web