Trang chủLEHN • SWX
add
Lem Holding SA
Giá đóng cửa hôm trước
670,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
670,00 CHF - 685,00 CHF
Phạm vi một năm
560,00 CHF - 1.764,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
769,50 Tr CHF
Số lượng trung bình
2,39 N
Tỷ số P/E
35,01
Tỷ lệ cổ tức
7,41%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,33 Tr | -20,31% |
Chi phí hoạt động | 25,74 Tr | -3,15% |
Thu nhập ròng | 3,51 Tr | -70,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,72 | -63,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,04 Tr | -55,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,63 Tr | -24,52% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,51 Tr | -70,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.574