Trang chủLEHN • SWX
add
Lem Holding SA
Giá đóng cửa hôm trước
799,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
790,00 CHF - 804,00 CHF
Phạm vi một năm
757,00 CHF - 2.120,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
851,04 Tr CHF
Số lượng trung bình
1,55 N
Tỷ số P/E
29,58
Tỷ lệ cổ tức
6,32%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,59 Tr | -31,90% |
Chi phí hoạt động | 26,36 Tr | -3,85% |
Thu nhập ròng | 3,80 Tr | -83,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,03 | -75,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,78 Tr | -65,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,80 Tr | -83,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.574