Trang chủLEHTO • HEL
add
Lehto Group Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 €
Phạm vi một năm
0,010 € - 0,080 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,35 Tr | -95,90% |
Chi phí hoạt động | 3,40 Tr | -72,02% |
Thu nhập ròng | -2,85 Tr | 72,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -121,28 | -562,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,85 Tr | 79,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 700,00 N | -92,22% |
Tổng tài sản | 10,40 Tr | -94,49% |
Tổng nợ | 28,60 Tr | -80,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -18,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -57,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 285,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,85 Tr | 72,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,50 Tr | 7,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -250,00 N | 87,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,70 Tr | -28,57% |
Dòng tiền tự do | -1,48 Tr | 76,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
99