Trang chủLEKOF • OTCMKTS
add
Fenikso Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,010 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 63,00 N | -43,75% |
Thu nhập ròng | -63,00 N | 43,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,26 Tr | 381,43% |
Tổng tài sản | 28,33 Tr | -4,58% |
Tổng nợ | 8,77 Tr | -15,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 492,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -63,00 N | 43,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,53 Tr | 471,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,53 Tr | 471,07% |
Dòng tiền tự do | -39,38 N | 43,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
3