Trang chủLEL • ASX
add
Lithium Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,88 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 603,55 N | -17,14% |
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | -165,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -601,62 N | 16,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 Tr | -24,23% |
Tổng tài sản | 31,45 Tr | -4,29% |
Tổng nợ | 3,57 Tr | 747,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | -165,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -849,22 N | -3,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,95 N | 99,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -871,99 N | 75,35% |
Dòng tiền tự do | -368,33 N | 91,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web