Trang chủLEM • CVE
add
Leading Edge Materials Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,68 Tr CAD
Số lượng trung bình
37,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,01 Tr | 23,79% |
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | -37,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -968,44 N | -24,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 Tr | -5,33% |
Tổng tài sản | 28,36 Tr | 13,49% |
Tổng nợ | 6,33 Tr | 20,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 232,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | -37,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -417,51 N | 30,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -528,32 N | -140,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -915,83 N | -11,58% |
Dòng tiền tự do | -445,87 N | 4,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web