Trang chủLEMSE • STO
add
Leading Edge Materials Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,77 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,77 kr - 0,81 kr
Phạm vi một năm
0,70 kr - 1,55 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
22,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
42,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 748,23 N | 182,22% |
Thu nhập ròng | -822,24 N | -155,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -709,56 N | -197,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,83 Tr | 353,86% |
Tổng tài sản | 28,45 Tr | 20,65% |
Tổng nợ | 5,99 Tr | 12,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -822,24 N | -155,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -530,55 N | -87,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -438,01 N | -147,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,44 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,47 Tr | 636,31% |
Dòng tiền tự do | -645,56 N | -115,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web