Trang chủLEN • WSE
add
Lena Lighting SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,83 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,78 zł - 2,85 zł
Phạm vi một năm
2,70 zł - 3,68 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
69,65 Tr PLN
Số lượng trung bình
4,04 N
Tỷ số P/E
33,89
Tỷ lệ cổ tức
3,57%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,97 Tr | -1,31% |
Chi phí hoạt động | 10,29 Tr | -0,26% |
Thu nhập ròng | 95,00 N | -82,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,29 | -81,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,03 Tr | 5,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 Tr | -55,10% |
Tổng tài sản | 132,08 Tr | -3,88% |
Tổng nợ | 21,76 Tr | -9,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,00 N | -82,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,28 Tr | 30,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,42 Tr | 15,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,28 Tr | -286,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -424,00 N | -73,77% |
Dòng tiền tự do | 1,19 Tr | 1.304,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
182