Trang chủLEND • LON
add
Sancus Lending Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,42 GBX - 0,42 GBX
Phạm vi một năm
0,18 GBX - 50,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,92 Tr GBP
Số lượng trung bình
105,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,02 Tr | 393,07% |
Chi phí hoạt động | 0,00 | -100,00% |
Thu nhập ròng | 323,50 N | 111,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,05 | 102,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,53 Tr | -49,32% |
Tổng tài sản | 122,12 Tr | 14,76% |
Tổng nợ | 124,18 Tr | 14,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 572,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 323,50 N | 111,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,02 Tr | -2.330,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,50 N | -125,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,39 Tr | 2.410,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,73 Tr | -597,27% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
42