Trang chủLES • WSE
add
Less SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,24 zł - 0,25 zł
Phạm vi một năm
0,19 zł - 0,37 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
30,77 Tr PLN
Số lượng trung bình
92,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 292,00 N | 22,18% |
Thu nhập ròng | -415,00 N | 5,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -291,75 N | -58,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,00 N | 521,21% |
Tổng tài sản | 372,00 N | 41,98% |
Tổng nợ | 370,00 N | -84,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -251,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.474,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -415,00 N | 5,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -284,00 N | 42,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 431,00 N | -6,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 147,00 N | 520,00% |
Dòng tiền tự do | -229,25 N | 23,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1