Trang chủLES • WSE
add
Less SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,21 zł - 0,22 zł
Phạm vi một năm
0,19 zł - 0,30 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
27,78 Tr PLN
Số lượng trung bình
15,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 257,00 N | -48,39% |
Thu nhập ròng | -479,00 N | 90,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -256,50 N | -28,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,00 N | 8,33% |
Tổng tài sản | 436,00 N | -22,97% |
Tổng nợ | 3,04 Tr | -44,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -11,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -184,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 662,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -479,00 N | 90,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -577,00 N | -16,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 700,00 N | 40,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 123,00 N | 2.975,00% |
Dòng tiền tự do | -311,00 N | -135,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
2