Trang chủLEVI • TLV
add
Meshulam Levinstein Contracting Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
26.260,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
26.140,00 ILA - 26.500,00 ILA
Phạm vi một năm
21.010,00 ILA - 33.400,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
963,65 Tr ILS
Số lượng trung bình
1,05 N
Tỷ số P/E
19,48
Tỷ lệ cổ tức
1,89%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,77 Tr | -6,55% |
Chi phí hoạt động | 8,92 Tr | 9,04% |
Thu nhập ròng | 18,16 Tr | 29,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,28 | 38,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,15 Tr | -15,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,16 Tr | -40,04% |
Tổng tài sản | 3,68 T | 0,70% |
Tổng nợ | 2,00 T | -0,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,16 Tr | 29,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,68 Tr | 45,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,10 Tr | 387,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,11 Tr | -128,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,99 Tr | -27,15% |
Dòng tiền tự do | -10,45 Tr | 26,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
119