Trang chủLEVI • TLV
add
Meshulam Levinstn Cntrctng & Engnrng Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41.250,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
40.980,00 ILA - 41.820,00 ILA
Phạm vi một năm
23.740,00 ILA - 46.540,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,89 T ILS
Số lượng trung bình
5,08 N
Tỷ số P/E
31,61
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 175,02 Tr | 25,60% |
Chi phí hoạt động | 8,81 Tr | 0,50% |
Thu nhập ròng | 13,88 Tr | -10,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,93 | -28,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,95 Tr | 6,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 226,79 Tr | -27,86% |
Tổng tài sản | 3,78 T | 1,93% |
Tổng nợ | 2,09 T | 1,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,88 Tr | -10,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,39 Tr | -186,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,64 Tr | 21,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 88,83 Tr | 1.080,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,39 Tr | 228,80% |
Dòng tiền tự do | -36,14 Tr | -190,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
119