Trang chủLEX • ASX
add
Lefroy Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,077 $
Mức chênh lệch một ngày
0,079 $ - 0,081 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,37 Tr AUD
Số lượng trung bình
164,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 500,00 | — |
Chi phí hoạt động | 462,00 N | -29,95% |
Thu nhập ròng | -833,50 N | -31,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -166,70 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -442,50 N | 30,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,74 Tr | — |
Tổng tài sản | 26,18 Tr | — |
Tổng nợ | 731,00 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -833,50 N | -31,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -367,00 N | 45,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -325,50 N | 14,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,39 Tr | -52,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 698,50 N | -62,87% |
Dòng tiền tự do | -862,88 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web