Trang chủLEX • LON
add
Lexington Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,55 GBX
Mức chênh lệch một ngày
3,30 GBX - 3,60 GBX
Phạm vi một năm
3,00 GBX - 4,82 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
15,51 Tr GBP
Số lượng trung bình
357,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 614,50 N | 230,38% |
Thu nhập ròng | -145,50 N | -164,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -416,50 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 855,00 N | -67,33% |
Tổng tài sản | 16,44 Tr | -9,82% |
Tổng nợ | 727,00 N | -31,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 398,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -145,50 N | -164,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -263,00 N | -61,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,50 N | 57,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -311,00 N | -126,65% |
Dòng tiền tự do | -94,00 N | 59,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
670