Trang chủLEXI • CVE
add
Lithium Energi Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,61 Tr CAD
Số lượng trung bình
45,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 475,93 N | -85,80% |
Thu nhập ròng | -755,15 N | 69,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,27 Tr | 24,33% |
Tổng tài sản | 8,24 Tr | -7,12% |
Tổng nợ | 7,50 Tr | 8,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 747,68 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -755,15 N | 69,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,13 Tr | 70,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 370,54 N | -84,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,22 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,50 Tr | 278,08% |
Dòng tiền tự do | -657,21 N | 56,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7