Trang chủLEXT • CNSX
add
Lexston Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 1,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
957,48 N CAD
Số lượng trung bình
18,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 237,90 N | -29,69% |
Thu nhập ròng | -270,54 N | 27,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -231,30 N | 30,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,58 N | -40,80% |
Tổng tài sản | 655,04 N | 37,64% |
Tổng nợ | 142,42 N | 375,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 512,62 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -83,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -92,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -270,54 N | 27,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -102,89 N | -207,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,00 N | 95,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 126,00 N | 17,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,11 N | 110,37% |
Dòng tiền tự do | 18,96 N | -86,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web