Trang chủLEXT • CNSX
add
Lexston Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 Tr CAD
Số lượng trung bình
469,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 469,54 N | 517,64% |
Thu nhập ròng | -498,33 N | -343,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -462,94 N | -567,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,60 N | -61,44% |
Tổng tài sản | 617,82 N | -13,26% |
Tổng nợ | 44,11 N | 104,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 573,71 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -171,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -182,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -498,33 N | -343,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -387,00 N | -762,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 216,19 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -170,81 N | -392,20% |
Dòng tiền tự do | -182,12 N | -256,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web