Trang chủLEXUS • NSE
add
Lexus Granito (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,66 ₹
Mức chênh lệch một ngày
33,81 ₹ - 34,80 ₹
Phạm vi một năm
29,00 ₹ - 54,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
686,48 Tr INR
Số lượng trung bình
24,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 209,69 Tr | -25,11% |
Chi phí hoạt động | 199,37 Tr | -52,74% |
Thu nhập ròng | 5,25 Tr | 106,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,50 | 108,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,86 Tr | 260,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 Tr | -58,31% |
Tổng tài sản | 1,22 T | 1,25% |
Tổng nợ | 1,18 T | 5,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,25 Tr | 106,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
47