Trang chủLEXX • NASDAQ
add
Lexaria Bioscience Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,13 $
Mức chênh lệch một ngày
2,04 $ - 2,26 $
Phạm vi một năm
1,20 $ - 6,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,29 Tr USD
Số lượng trung bình
147,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,00 N | 8,10% |
Chi phí hoạt động | 1,83 Tr | -25,91% |
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | 24,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,12 N | 30,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,73 Tr | 27,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,51 Tr | 147,72% |
Tổng tài sản | 10,02 Tr | 91,20% |
Tổng nợ | 271,38 N | -77,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | 24,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,27 Tr | 29,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,00 N | 34,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,04 Tr | 194,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,75 Tr | 3.569,34% |
Dòng tiền tự do | -980,21 N | 2,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
5