Trang chủLFAP • OTCMKTS
add
LGBTQ Loyalty Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 N USD
Số lượng trung bình
62,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,44 Tr | 89,34% |
Thu nhập ròng | -6,61 Tr | -60,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,44 Tr | -89,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,35 N | 158,47% |
Tổng tài sản | 138,52 N | -39,67% |
Tổng nợ | 7,09 Tr | 29,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 912,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.168,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 61,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,61 Tr | -60,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,33 Tr | -41,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -205,75 N | -527,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,58 Tr | 59,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,04 N | 180,52% |
Dòng tiền tự do | -731,63 N | -35,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
3