Trang chủLFCBY • OTCMKTS
add
Lifco Unsponsored ADR
Giá đóng cửa hôm trước
14,04 $
Phạm vi một năm
10,92 $ - 18,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
135,20 T SEK
Số lượng trung bình
791,00
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,28 T | 7,38% |
Chi phí hoạt động | 1,60 T | 7,48% |
Thu nhập ròng | 743,00 Tr | 0,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,83 | -6,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,50 T | 4,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | 3,53% |
Tổng tài sản | 37,60 T | 11,55% |
Tổng nợ | 20,61 T | 10,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 454,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 743,00 Tr | 0,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,21 T | -15,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -609,00 Tr | -70,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -653,00 Tr | 39,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,00 Tr | -240,74% |
Dòng tiền tự do | 978,12 Tr | -18,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
7.193