Trang chủLFECORP • KLSE
add
LFE Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,32 RM - 0,33 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,37 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
355,08 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,12 Tr
Tỷ số P/E
17,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,95 Tr | 19,30% |
Chi phí hoạt động | 1,11 Tr | -17,80% |
Thu nhập ròng | 3,12 Tr | 13,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,46 | -4,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,37 Tr | -39,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,83 Tr | -24,67% |
Tổng tài sản | 165,03 Tr | 22,67% |
Tổng nợ | 64,39 Tr | 18,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,12 Tr | 13,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 225,00 N | -69,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,00 N | -750,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,96 Tr | -70,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,13 Tr | -70,80% |
Dòng tiền tự do | 2,49 Tr | 481,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
127