Trang chủLFG • ASX
add
Liberty Group
Giá đóng cửa hôm trước
3,18 $
Mức chênh lệch một ngày
3,20 $ - 3,26 $
Phạm vi một năm
2,92 $ - 4,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
971,52 Tr AUD
Số lượng trung bình
123,57 N
Tỷ số P/E
7,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,64 Tr | 0,49% |
Chi phí hoạt động | 104,89 Tr | 0,51% |
Thu nhập ròng | 32,94 Tr | 13,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,01 | 12,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 776,30 Tr | — |
Tổng tài sản | 16,36 T | — |
Tổng nợ | 15,16 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 303,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,94 Tr | 13,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,70 Tr | 75,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,04 Tr | 52,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,82 Tr | -13,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,85 Tr | 89,86% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
528