Trang chủLFG • ASX
add
Liberty Group
Giá đóng cửa hôm trước
3,33 $
Mức chênh lệch một ngày
3,15 $ - 3,34 $
Phạm vi một năm
3,06 $ - 4,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
990,82 Tr AUD
Số lượng trung bình
104,31 N
Tỷ số P/E
8,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,05 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 114,04 Tr | — |
Thu nhập ròng | 38,70 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 25,28 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 7,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | — |
Tổng tài sản | 15,69 T | — |
Tổng nợ | 14,52 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,70 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -239,98 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,82 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 604,18 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 374,02 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
546