Trang chủLFG • KLSE
add
Lianson Fleet Group Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,96 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,95 RM - 0,97 RM
Phạm vi một năm
0,70 RM - 1,35 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
824,94 Tr MYR
Số lượng trung bình
175,56 N
Tỷ số P/E
8,01
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,25 Tr | 87,45% |
Chi phí hoạt động | 5,70 Tr | -23,60% |
Thu nhập ròng | 11,37 Tr | 148,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,85 | 125,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,14 Tr | 551,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,09 Tr | 22,33% |
Tổng tài sản | 955,10 Tr | 43,54% |
Tổng nợ | 272,14 Tr | -13,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 682,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 854,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,37 Tr | 148,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,63 Tr | 2.460,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,74 Tr | -76,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,37 Tr | 83,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,12 Tr | 210,40% |
Dòng tiền tự do | 15,05 Tr | 172,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
513